Tủ ấm lạnh KB-720
Tủ ấm lạnh series KB của Binder sử dụng công nghệ khí nén, nhiệt độ có thể đạt được từ -5 oC đến 100 oC, độ ổn định và chính xác nhiệt độ cao, sử dụng chất làm lạnh không nguy hại đến tầng ozone
Tủ ấm lạnh
Model: KB 720Hãng sản xuất: Binder -Đức
Tính năng nổi bật
- Khoảng nhiệt độ -5 °C đến 100 °C.
- Công nghệ gia nhiệt độc quyền APT.line™.
- Tiết kiệm năng lượng đến 30% so với các sản phẩm cùng loại.
- Điều khiển tốc độ quạt.
- Công nghệ làm lạnh BẰNG KHÍ NÉN
- Điều khiển với chương trình phân đoạn thời gian và thời gian thực.
- Bộ điểu khiển với màn hình LCD.
- Đầu vào thông qua nút bấm / núm xoay.
- Cửa kính bên trong làm bằng vật liệu thủy tinh an toàn.
- Kèm 2 giá đỡ bằng thép không gỉ.
- Có 4 bánh xe, 2 bánh có khóa
- Cổng truy cập có nút đậy silicon lỗ 30mm, bên trái
- Bộ an toàn nhiệt độ Class 3.1 (DIN 12880).
- Computer interface: Ethernet.
Designation
|
KB720-230V¹
|
KB720UL-240V¹
|
Option model
|
Standard
|
Standard
|
Order number
|
9010-0204
|
9010-0306
|
Các thông số cơ bản
| ||
Thể tích trong [L]
|
698
|
698
|
Khối lượng tủ (empty) [kg]
|
304
|
304
|
Tải trọng cho phép [kg]
|
150
|
150
|
Tải mỗi giá [kg]
|
45
|
45
|
Số cửa
| ||
Cửa bên trong
|
2
|
2
|
Cửa bên ngoài
|
2
|
2
|
Kích thước trong
| ||
Chiều rộng [mm]
|
970
|
970
|
Chiều cao [mm]
|
1250
|
1250
|
Chiều sâu [mm]
|
576
|
576
|
Kích thước ngoài
| ||
Chiều rộng [mm]
|
1250
|
1250
|
Chiều cao [mm]
|
1925
|
1925
|
Chiều sâu [mm]
|
885
|
885
|
Cách tường mặt sau tủ [mm]
|
100
|
100
|
Cách tường 2 bên tủ [mm]
|
100
|
100
|
Dữ liệu môi trường
| ||
Điện năng tiêu thụ tại 37 °C [Wh/h]
|
360
|
360
|
Fixtures
| ||
Số kệ cung cấp (std./max.)
|
2/15
|
2/15
|
Dữ liệu hiệu năng
| ||
Temperature range -5 °C [°C]
|
100
|
100
|
Độ chênh lệch nhiệt độ tại 37 °C [± K]
|
0.2
|
0.2
|
Độ dao động nhiệt độ 37 °C [± K]
|
0.1
|
0.1
|
Thời gian phục hồi sau 30 giây mở cửa ở 37 °C [min]
|
3
|
3
|
Dữ liệu điện
| ||
Rated Voltage [V]
|
200…240
|
100…240
|
Power frequency [Hz]
|
50/60
|
50/60
|
Nominal power [kW]
|
2.3
|
2.3
|
Unit fuse [A]
|
16
|
16
|
Phase (Nominal voltage) [ph]
|
1
|
1
|
0 nhận xét: