Tủ ấm lạnh KB 400

Model: KB 400
Hãng sản xuất: Binder - Đức
Tính năng nổi bật
- Khoảng nhiệt độ -5 °C đến 100 °C.
- Công nghệ gia nhiệt độc quyền APT.line™.
- Tiết kiệm năng lượng đến 30% so với các sản phẩm cùng loại.
- Điều khiển tốc độ quạt.
- Công nghệ làm lạnh BẰNG KHÍ NÉN
- Điều khiển với chương trình phân đoạn thời gian và thời gian thực.
- Bộ điểu khiển với màn hình LCD.
- Đầu vào thông qua nút bấm / núm xoay.
- Cửa kính bên trong làm bằng vật liệu thủy tinh an toàn.
- Kèm 2 giá đỡ bằng thép không gỉ.
- Có 4 bánh xe, 2 bánh có khóa
- Cổng truy cập có nút đậy silicon lỗ 30mm, bên trái
- Bộ an toàn nhiệt độ Class 3.1 (DIN 12880).
- Computer interface: Ethernet.
Designation
|
KB400-230V¹
|
KB400UL-120V¹
|
Option model
|
Standard
|
Standard
|
Order number
|
9010-0202
|
9010-0304
|
Các thông số cơ bản
| ||
Thể tích trong [L]
|
400
|
400
|
Khối lượng tủ (empty) [kg]
|
221
|
221
|
Tải trọng cho phép [kg]
|
120
|
120
|
Tải mỗi giá [kg]
|
30
|
30
|
Số cửa
| ||
Cửa bên trong
|
1
|
1
|
Cửa bên ngoài
|
1
|
1
|
Kích thước trong
| ||
Chiều rộng [mm]
|
650
|
650
|
Chiều cao [mm]
|
1270
|
1270
|
Chiều sâu [mm]
|
485
|
485
|
Kích thước ngoài
| ||
Chiều rộng [mm]
|
925
|
925
|
Chiều cao [mm]
|
1950
|
1950
|
Chiều sâu [mm]
|
805
|
805
|
Cách tường mặt sau tủ [mm]
|
100
|
100
|
Cách tường 2 bên tủ [mm]
|
100
|
100
|
Dữ liệu môi trường
| ||
Điện năng tiêu thụ tại 37 °C [Wh/h]
|
330
|
330
|
Fixtures
| ||
Số kệ cung cấp (std./max.)
|
2/15
|
2/15
|
Dữ liệu hiệu năng
| ||
Temperature range -5 °C [°C]
|
100
|
100
|
Độ chênh lệch nhiệt độ tại 37 °C [± K]
|
0.2
|
0.2
|
Độ dao động nhiệt độ 37 °C [± K]
|
0.1
|
0.1
|
Thời gian phục hồi sau 30 giây mở cửa ở 37 °C [min]
|
4
|
4
|
Dữ liệu điện
| ||
Rated Voltage [V]
|
200…240
|
100…120
|
Power frequency [Hz]
|
50
|
60
|
Nominal power [kW]
|
1.4
|
1.4
|
Unit fuse [A]
|
16
|
16
|
Phase (Nominal voltage) [ph]
|
1
|
1
|
0 nhận xét: