Tủ ấm lạnh KB 115

Model: KB 115
Tính năng nổi bật
- Khoảng nhiệt độ -5 °C đến 100 °C.
- Công nghệ gia nhiệt độc quyền APT.line™.
- Tiết kiệm năng lượng đến 30% so với các sản phẩm cùng loại.
- Điều khiển tốc độ quạt.
- Công nghệ làm lạnh BẰNG KHÍ NÉN
- Điều khiển với chương trình phân đoạn thời gian và thời gian thực.
- Bộ điểu khiển với màn hình LCD.
- Đầu vào thông qua nút bấm / núm xoay.
- Cửa kính bên trong làm bằng vật liệu thủy tinh an toàn.
- Kèm 2 giá đỡ bằng thép không gỉ.
- Bộ an toàn nhiệt độ Class 3.1 (DIN 12880).
- Computer interface: Ethernet.
Designation
|
KB115-230V¹
|
KB115UL-120V¹
|
Option model
|
Standard
|
Standard
|
Order number
|
9010-0397
|
9010-0398
|
Các thông số cơ bản
| ||
Thể tích trong [L]
|
115
|
115
|
Khối lượng tủ (empty) [kg]
|
106
|
106
|
Tải trọng cho phép [kg]
|
50
|
50
|
Tải mỗi giá [kg]
|
20
|
20
|
Số cửa
| ||
Cửa bên trong
|
1
|
1
|
Cửa bên ngoài
|
1
|
1
|
Kích thước trong
| ||
Chiều rộng [mm]
|
600
|
600
|
Chiều cao [mm]
|
480
|
480
|
Chiều sâu [mm]
|
400
|
400
|
Kích thước ngoài
| ||
Chiều rộng [mm]
|
835
|
835
|
Chiều cao [mm]
|
1025
|
1025
|
Chiều sâu [mm]
|
650
|
650
|
Cách tường mặt sau tủ [mm]
|
100
|
100
|
Cách tường 2 bên tủ [mm]
|
100
|
100
|
Dữ liệu môi trường
| ||
Điện năng tiêu thụ tại 37 °C [Wh/h]
|
75
|
75
|
Fixtures
| ||
Số kệ cung cấp (std./max.)
|
2/5
|
2/5
|
Dữ liệu hiệu năng
| ||
Temperature range -5 °C [°C]
|
100
|
100
|
Độ chênh lệch nhiệt độ tại 37 °C [± K]
|
0.2
|
0.2
|
Độ dao động nhiệt độ 37 °C [± K]
|
0.1
|
0.1
|
Thời gian phục hồi sau 30 giây mở cửa ở 37 °C [min]
|
2
|
2
|
Dữ liệu điện
| ||
Rated Voltage [V]
|
230
|
120
|
Power frequency [Hz]
|
50
|
60
|
Nominal power [kW]
|
0.7
|
0.7
|
Unit fuse [A]
|
10
|
12.5
|
Phase (Nominal voltage) [ph]
|
1
|
1
|
0 nhận xét: