Tủ ấm đối lưu tự nhiên BD 400

Tủ ấm BD 400 – Đối lưu tự nhiên
Công nghệ gia nhiệt độc quyền APT.line™
Đối lưu tự nhiên
Có thể xếp chồng lên nhau
Bộ điểu khiển với chức năng hẹn giờ
Điều khiển van xả tự động
Cửa kính bên trong làm bằng vật liệu thủy tinh an toàn
Kèm 2 giá đỡ mạ Chrome
Bộ an toàn nhiệt độ Class 3.1 (DIN 12880)
Giao diện kết nối máy tính RS422
Thông số chi tiết của tủ ấm đối lưu tự nhiên BD 400 được mô tả dưới bảng sau:
Designation
|
BD400-230V¹
|
BD400UL-120V¹
|
Option model
|
Standard
|
Standard
|
Order number
|
9010-0073
|
9010-0176
|
Các thông số cơ bản
| ||
Thể tích trong [L]
|
400
|
400
|
Khối lượng tủ (empty) [kg]
|
135
|
135
|
Tải trọng cho phép [kg]
|
90
|
90
|
Tải mỗi giá [kg]
|
35
|
35
|
Số cửa
| ||
Cửa bên trong
|
2
|
2
|
Cửa bên ngoài
|
2
|
2
|
Kích thước trong
| ||
Chiều rộng [mm]
|
1000
|
1000
|
Chiều cao [mm]
|
800
|
800
|
Chiều sâu [mm]
|
500
|
500
|
Kích thước ngoài
| ||
Chiều rộng [mm]
|
1235
|
1235
|
Chiều cao [mm]
|
1025
|
1025
|
Chiều sâu [mm]
|
765
|
765
|
Cách tường mặt sau tủ [mm]
|
160
|
160
|
Cách tường 2 bên tủ [mm]
|
100
|
100
|
Dữ liệu môi trường
| ||
Điện năng tiêu thụ tại 37 °C [Wh/h]
|
56
|
56
|
Fixtures
| ||
Số kệ cung cấp (std./max.)
|
2/9
|
2/9
|
Dữ liệu hiệu năng
| ||
Temperature range 5 °C above ambient temperature to [°C]
|
100
|
100
|
Độ chênh lệch nhiệt độ tại 37 °C [± K]
|
0.5
|
0.5
|
Độ dao động nhiệt độ 37 °C [± K]
|
0.1
|
0.1
|
Tốc độ gia nhiệt lên 37 °C [min]
|
120
|
120
|
Thời gian phục hồi sau 30 giây mở cửa ở 37 °C [min]
|
10
|
10
|
Dữ liệu điện
| ||
Rated Voltage [V]
|
230
|
120
|
Power frequency [Hz]
|
50/60
|
50/60
|
Nominal power [kW]
|
0.85
|
0.85
|
Unit fuse [A]
|
12.5
|
12.5
|
Phase (Nominal voltage) [ph]
|
1
|
1
|
0 nhận xét: